Có 1 kết quả:

粉身碎骨 fěn shēn suì gǔ ㄈㄣˇ ㄕㄣ ㄙㄨㄟˋ ㄍㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. torn body and crushed bones (idiom)
(2) fig. to die horribly
(3) to sacrifice one's life

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0