Có 1 kết quả:
粉身碎骨 fěn shēn suì gǔ ㄈㄣˇ ㄕㄣ ㄙㄨㄟˋ ㄍㄨˇ
fěn shēn suì gǔ ㄈㄣˇ ㄕㄣ ㄙㄨㄟˋ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. torn body and crushed bones (idiom)
(2) fig. to die horribly
(3) to sacrifice one's life
(2) fig. to die horribly
(3) to sacrifice one's life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0